Tìm kiếm bài viết học tập
Ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp thông dụng: Cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp vô cùng quan trọng giúp bạn diễn đạt trôi chảy và chính xác. Trong bài viết này, PREP sẽ tổng hợp cho bạn tất tần tật các ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, kèm theo phương pháp học hiệu quả. Hãy xem ngay nhé!

I. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp thông dụng
Hãy cùng PREP tổng hợp các tiếng Hàn giao tiếp ngữ pháp thông dụng thường xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày nhé!
1. Ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp cơ bản
Trước tiên, chúng mình cùng học ngay một số ngữ pháp giao tiếp cơ bản tiếng Hàn dưới đây:
Ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp |
||
Cấu trúc |
Cách dùng / Ý nghĩa |
Ví dụ |
N + 입니다 |
Dùng để giới thiệu tên, nghề nghiệp (kính ngữ) |
저는 학생입니다. (Tôi là học sinh.) |
N + 이/가 아닙니다 |
Dùng để phủ định danh từ |
저는 의사가 아닙니다. (Tôi không phải là bác sĩ.) |
N + 이/가 있어요 |
Dùng để nói có (sở hữu, tồn tại) |
책이 있어요. (Tôi có sách.) |
N + 이/가 없어요 |
Dùng để nói không có |
시간이 없어요. (Tôi không có thời gian.) |
A/V + 았습니다/었습니다 |
Dạng quá khứ |
영화를 봤습니다. (Tôi đã xem phim.) |
A/V + 고 있습니다 |
Dạng hiện tại tiếp diễn |
공부하고 있습니다. (Tôi đang học.) |
A/V + 겠습니다 |
Dùng để thể hiện ý định, dự đoán |
내일 여행을 가겠습니다. (Tôi sẽ đi du lịch.) |
A/V + 지 않습니다 |
Phủ định của động từ, tính từ |
술을 마시지 않습니다. (Tôi không uống rượu.) |
V1 + (으)러 + V2 + 가다/오다 |
Đi/đến để làm gì |
책을 사러 서점에 갑니다. (Tôi đến hiệu sách để mua sách.) |
N + 도 |
Cũng (nghĩa bổ sung) |
저도 학생입니다. (Tôi cũng là học sinh.) |
N + 만 |
Chỉ |
물만 마셨습니다. (Tôi chỉ uống nước.) |
N + 에 |
Chỉ nơi đến |
학교에 갑니다. (Tôi đến trường.) |
N + 에서 |
Chỉ nơi hành động xảy ra |
집에서 공부합니다. (Tôi học ở nhà.) |
N + (으)로 |
Hướng đến, phương tiện |
버스로 갑니다. (Tôi đi bằng xe buýt.) |
V + 고 싶습니다 |
Muốn làm gì (trang trọng) |
한국에 가고 싶습니다. (Tôi muốn đến Hàn Quốc.) |
N1 + 하고 + N2 |
Và (liệt kê danh từ) |
사과하고 바나나를 샀습니다. (Tôi đã mua táo và chuối.) |
A/V + (으)세요 |
Mệnh lệnh, yêu cầu (kính ngữ) |
앉으세요. (Xin mời ngồi.) |
A/V + 지 마세요 |
Cấm đoán (lịch sự) |
늦지 마세요. (Đừng đến trễ.) |
A1/V1 + (으)니까 + A2/V2 |
Vì... nên... |
비가 오니까 우산을 가져오세요. (Vì trời mưa nên mang ô theo.) |
A1/V1 + 아서/어서 + A2/V2 |
Vì... nên... (thân mật) |
피곤해서 잤어요. (Vì mệt nên tôi đã ngủ.) |
V1 + (으)려고 + V2 + 합니다 |
Dự định làm gì (trang trọng) |
여행을 가려고 합니다. (Tôi định đi du lịch.) |
V1 + (으)면 + V2 |
Nếu... thì... |
시간이 있으면 같이 갑시다. (Nếu có thời gian thì cùng đi nhé.) |
A1/V1 + 고 + A2/V2 |
Nối các hành động, tính từ |
밥을 먹고 물을 마셨어요. (Tôi ăn cơm và uống nước.) |
A + 아/어 보이다 |
Trông có vẻ như… |
피곤해 보입니다. (Trông bạn có vẻ mệt.) |
A/V + (으)ㄹ 거예요 |
Thì tương lai thể hiện ý định hoặc dự đoán điều gì |
내일 비가 올 거예요. (Ngày mai trời sẽ mưa.) |
N1 + 이나/나 + N2 |
Hoặc (chọn lựa), đến tận (nhiều hơn dự đoán) |
커피나 차 마실래요? (Bạn uống cà phê hay trà?) |
V1 + (으)ㄴ 후에/다음에/뒤에 + V2 |
Sau khi làm gì đó |
식사한 후에 커피를 마셔요. (Uống cà phê sau khi ăn.) |
V1 + 기 전에 + V2 |
Trước khi làm gì |
자기 전에 책을 읽어요. (Tôi đọc sách trước khi ngủ.) |
V + 아/어야 하다 |
Phải làm gì đó |
약을 먹어야 해요. (Phải uống thuốc.) |
N1 + 처럼 / 같이 |
Giống như |
구름처럼 하얘요. (Trắng như mây.) |
A1/V1 + (으)ㄹ 때 + A2/V2 |
Khi làm gì đó |
밥을 먹을 때 TV를 봐요. (Khi ăn cơm tôi xem TV.) |
V1 + (으)면서 + V2 |
Vừa làm gì vừa làm gì |
음악을 들으면서 운동해요. (Tôi vừa nghe nhạc vừa tập thể dục.) |
N + 에 대해(서) + V |
Làm gì đó về điều gì đó |
한국문화에 대해서 공부해요. (Tôi học về văn hóa Hàn Quốc.) |
A1/V1 + 지만 + A2/V2 |
Diễn tả sự đối lập giữa hai mệnh đề |
비싸지만 맛있어요. (Đắt nhưng ngon.) |
N + 에게/한테 |
Chỉ đối tượng nhận hành động (dùng với người) |
친구에게 선물을 줬어요. (Tặng quà cho bạn.) |
N + 께 |
Kính ngữ của 에게/한테 |
선생님께 질문했어요. (Tôi đã hỏi giáo viên.) |
V + (으)ㄹ 수 있어요 |
Có thể làm gì |
한국어를 말할 수 있어요. (Tôi có thể nói tiếng Hàn.) |
V + (으)ㄹ 수 없어요 |
Không thể làm gì |
지금은 만날 수 없어요. (Hiện tại không thể gặp được.) |
V + (으)ㄹ 줄 알다 |
Biết làm gì |
수영할 줄 알아요. (Tôi biết bơi.) |
V + (으)ㄹ 줄 모르다 |
Không biết làm gì |
운전할 줄 몰라요. (Tôi không biết lái xe.) |
V + 지 못해요 |
Không thể làm gì (do điều kiện) |
너무 바빠서 운동하지 못해요. (Vì quá bận nên không thể tập thể dục.) |
N + 보다 |
So sánh hơn |
이 책이 저 책보다 재미있어요. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.) |
V + 아/어 주세요 |
Yêu cầu ai đó làm gì giúp mình |
도와주세요. (Làm ơn giúp tôi.) |
V + 아/어 드릴게요 |
Đề nghị giúp người khác (lịch sự) |
문을 열어 드릴게요. (Tôi sẽ mở cửa cho bạn.) |
V + 아/어 보다 |
Thử làm gì |
김치를 먹어 봤어요? (Bạn đã thử ăn kimchi chưa?) |
V + (으)려고 + 노력하다 |
Cố gắng làm gì |
한국어를 잘하려고 노력해요. (Tôi cố gắng nói tiếng Hàn giỏi.) |
2. Ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp nâng cao
Bên cạnh các cấu trúc cơ bản, hãy trau dồi thêm một số ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp nâng cao sau đây:
Ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp |
||
Cấu trúc |
Cách dùng / Ý nghĩa |
Ví dụ |
V1 + 도 + V2 + 고 |
Dù ... nhưng vẫn ... |
비가 와도 학교에 가고 공부합니다. (Dù trời mưa, tôi vẫn đến trường và học.) |
A/V + 아/어 보니(까) |
Sau khi làm gì rồi mới nhận ra/ cảm thấy |
그 영화를 보니까 정말 감동적이었습니다. (Sau khi xem phim đó, tôi thấy thật cảm động.) |
A1/V1 + (으)ㄹ 뿐만 아니라 + A2/V2 |
Không chỉ ... mà còn ... |
그는 친절할 뿐만 아니라 유머도 있습니다. (Anh ấy không chỉ tốt bụng mà còn hài hước.) |
V1 + 자마자 + V2 |
Ngay sau khi ... thì ... |
수업이 끝나자마자 집에 갔습니다. (Ngay sau khi hết tiết học, tôi đã về nhà.) |
V1 + (으)ㄴ/는 반면에 + V2 |
Trái lại, ngược lại với ... là ... |
이 옷은 예쁜 반면에 비쌉니다. (Bộ đồ này đẹp nhưng đắt.) |
A1/V1 + 기 때문에 + A2/V2 |
Vì ... nên ,,, |
날씨가 추웠기 때문에 외출하지 않았습니다. (Vì trời lạnh nên tôi không ra ngoài.) |
V1 + 고 나서 + V2 |
Sau khi ... thì ... |
식사를 하고 나서 산책을 했습니다. (Sau khi ăn xong, tôi đi dạo.) |
V1 + (으)ㄹ 겸 + V2 + (으)ㄹ 겸 |
Vừa để ..., vừa để ... |
운동도 할 겸 건강도 챙길 겸 헬스장에 갑니다. (Tôi đến phòng gym vừa để tập luyện vừa để giữ gìn sức khỏe.) |
V + 기 마련입니다 |
Dĩ nhiên là, vốn dĩ là (mang tính hiển nhiên) |
사람은 누구나 실수하기 마련입니다. (Con người ai cũng mắc lỗi.) |
A1/V1 + (으)ㄴ/는 김에 + A2/V2 |
Nhân tiện ... thì ... |
외출하는 김에 장도 봐 주세요. (Tiện đi ra ngoài thì đi chợ luôn nhé.) |
V + 고자 하다 |
Có ý định làm gì (dạng trang trọng) |
여행을 가고자 합니다. (Tôi có ý định đi du lịch.) |
A/V + 더라도 |
Dù cho ... thì vẫn… (giả định) |
실패하더라도 포기하지 마십시오. (Dù thất bại, đừng bỏ cuộc.) |
V + (으)ㄹ 만하다 |
Đáng để làm gì đó |
이 영화는 볼 만합니다. (Bộ phim này đáng để xem.) |
V + (으)ㄹ까 봐 + V2 |
Vì lo/sợ ... nên ... |
비가 올까 봐 우산을 챙겼습니다. (Vì sợ trời mưa nên tôi đã mang ô.) |
A/V + 다고 생각합니다 |
Tôi nghĩ rằng… (thể hiện ý kiến cá nhân) |
이 계획이 좋다고 생각합니다. (Tôi nghĩ kế hoạch này rất tốt.) |
V + (으)려던 참이다 |
Định làm gì đó đúng lúc thì… |
지금 전화하려던 참이었습니다. (Tôi định gọi điện đúng lúc này.) |
A/V + 다고 들었습니다 |
Tôi nghe nói rằng… |
그 사람이 유명하다고 들었습니다. (Tôi nghe nói người đó nổi tiếng.) |
V + 아/어 버리다 |
Làm xong hoàn toàn việc gì đó |
숙제를 다 해버렸습니다. (Tôi đã làm xong hết bài tập.) |
A/V + (으)ㄴ/는 편입니다 |
Thuộc dạng, thuộc kiểu… |
저는 조용한 편입니다. (Tôi thuộc dạng người trầm tính.) |
A1/V1 + 기에는 + A2/V2 |
Để mà làm gì đó thì… |
이 옷은 입기에는 너무 작습니다. (Bộ đồ này quá nhỏ để mặc.) |
V + 아/어도 되다 |
Được phép làm gì đó |
여기 앉아도 됩니까? (Tôi ngồi ở đây được không?) |
V + 기는요 |
Phủ nhận nhẹ nhàng điều vừa nghe, mang ý nghĩa là “đâu có…” |
잘하기는요, 그냥 열심히 했을 뿐이에요. (Giỏi gì đâu, chỉ là tôi cố gắng thôi.) |
A/V + 던 |
Hồi tưởng quá khứ chưa hoàn thành |
제가 자주 가던 식당이에요. (Đây là nhà hàng tôi hay đến.) |
V1 + 아/어 놓다 + V2 |
Diễn tả việc đã làm sẵn để chuẩn bị cho việc gì sau đó |
음식을 미리 준비해 놓았어요. (Tôi đã chuẩn bị sẵn đồ ăn rồi.) |
A/V + 더라고요 |
Trình bày trải nghiệm bản thân (thấy/nghe) |
영화가 정말 재미있더라고요. (Phim đó thực sự thú vị đấy.) |
A/V + 던데요 |
Cảm nhận trái ngược hoặc phản hồi thực tế |
그 음식 생각보다 맛있던데요. (Món đó ngon hơn tôi tưởng.) |
A/V + (으)ㄹ지도 모르다 |
Dự đoán không chắc chắn, mang ý nghĩa là "có thể..." |
늦을지도 몰라요. (Có thể sẽ đến muộn.) |
A1/V1 + 기는커녕 + A2/V2 |
Không những không… mà còn… |
감사하기는커녕 불평만 했어요. (Chẳng cảm ơn, chỉ toàn than phiền.) |
A1/V1 + 아/어 가지고 +A2/ V2 |
Vì ... nên ... (thân mật, khẩu ngữ) |
열이 나서 병원에 가 가지고 약을 샀어요. (Vì sốt nên tôi đến bệnh viện mua thuốc.) |
V1 + (으)ㄴ 채(로) + V2 |
Làm gì khi vẫn giữ nguyên trạng thái của hoạt động trước đó |
신발을 신은 채로 들어왔어요. (Tôi vào mà vẫn mang giày.) |
A1/V1 + (으)ㄴ/는 대신에 + A2/V2 |
Thay vì..., đổi lại là... |
도와준 대신에 밥을 샀어요. (Tôi mua cơm để đổi lại việc được giúp đỡ.) |
A/V + 다면서요? |
Nghe nói là… phải không? (xác nhận lại thông tin) |
내일 비 온다면서요? (Nghe nói ngày mai mưa phải không?) |
V1 + (으)려면 + V2 + 아/어야 해요 |
Nếu muốn ... thì phải ... |
한국에서 일하려면 한국어를 배워야 해요. (Muốn làm việc ở Hàn thì phải học tiếng Hàn.) |
V + 아/어 버리다 |
Làm gì xong hoàn toàn (cảm xúc: tiếc nuối/hài lòng) |
실수해 버렸어요. (Tôi lỡ làm sai mất rồi.) |
A/V + (으)ㄴ/는 모양이다 |
Có vẻ như, hình như (phỏng đoán từ hiện tượng) |
밖에 비가 오는 모양이에요. (Hình như trời đang mưa.) |
V + 기만 하다 |
Chỉ toàn làm việc gì (mang tính chê trách) |
공부하기만 해요. (Chỉ toàn học thôi.) |
A/V + 아/어야겠다 |
Phải làm gì đó (quyết định của người nói) |
내일부터 운동해야겠어요. (Tôi phải tập thể dục từ ngày mai.) |
A/V + (으)ㄴ/는 척하다 |
Giả vờ làm gì (không thật sự làm) |
모르는 척했어요. (Tôi giả vờ không biết.) |
A/V + (으)ㄹ 수밖에 없다 |
Không thể không…, buộc phải… |
열심히 공부할 수밖에 없어요. (Không thể không học chăm chỉ.) |
V1 + 는 바람에 + V2 (tiêu cực) |
Vì điều gì (bất ngờ, tiêu cực) nên dẫn đến ... |
늦잠을 자는 바람에 지각했어요. (Vì ngủ quên nên tôi bị trễ.) |
A1 + (으)ㄴ/는 반면에 + A2 |
Diễn tả sự tương phản giữa hai đặc điểm |
이 음식은 맵지만 맛있는 반면에 양이 적어요. (Món này cay nhưng ngon, ngược lại thì phần ăn ít.) |
V1 + 아/어 가다 + V2 |
Điều gì đang diễn ra và sẽ tiếp tục trong tương lai |
날씨가 점점 더워져 가요. (Trời ngày càng nóng lên.) |
V1 + 아/어 오다 + V2 |
Hành động đã xảy ra từ quá khứ và tiếp diễn đến hiện tại |
지금까지 열심히 공부해 왔어요. (Tôi đã học chăm chỉ cho đến giờ.) |
A1/V1 + (으)ㄴ/는 데다가 + A2/V2 |
Không chỉ... mà còn... |
날씨가 덥고 습한 데다가 바람도 불어요. (Trời không chỉ nóng và ẩm mà còn có gió nữa.) |
N1 + (이)라서 + V/A |
Vì là ... nên... |
오늘은 일요일이라서 집에 있어요. (Vì hôm nay là Chủ Nhật nên tôi ở nhà.) |
A/V + 더라도 |
Dù có... thì vẫn... |
비가 오더라도 갈 거예요. (Dù trời mưa tôi vẫn sẽ đi.) |
V1 + 아/어 봤자 + V2 |
Dù có làm ..... thì cũng vô ích cho ... |
말해 봤자 소용없어요. (Dù có nói thì cũng vô ích thôi.) |
A1/V1 + 다기보다는 + A2/V2 |
Không hẳn là... mà là... |
좋다기보다는 괜찮아요. (Không hẳn là tốt mà là ổn.) |
A/V + 고 말다 |
Kết cục là.../ Cuối cùng thì... |
결국 울고 말았어요. (Cuối cùng thì tôi đã khóc.) |
V1 + 느라고 + V2 |
Vì mải làm điều gì nên dẫn đến hậu quả ra sao (thường là tiêu cực) |
숙제하느라고 잠을 못 잤어요. (Vì mải làm bài tập nên tôi không ngủ được.) |
A1/V1 + 더니 + A2/V2 |
Sau khi... thì (liên kết nguyên nhân - kết quả) |
열심히 공부하더니 시험에 합격했어요. (Nó học chăm chỉ và đã đỗ kỳ thi.) |
II. Cách học ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả
Để việc học ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp đạt hiệu quả cao. Hãy cùng tham khảo một số phương pháp học hữu hiệu mà PREP gợi ý cho bạn sau đây nhé!
1. Lấy ví dụ mẫu câu cho mỗi cấu trúc
Một trong những sai lầm phổ biến của người mới học tiếng Hàn là học ngữ pháp theo kiểu "thuộc lòng công thức" mà không gắn với bối cảnh hoặc câu cụ thể. Cách học này dễ gây nhàm chán, khó nhớ lâu và đặc biệt là không biết cách áp dụng vào thực tế giao tiếp. Thay vào đó, bạn nên học ngữ pháp thông qua các mẫu câu cụ thể, có ngữ cảnh rõ ràng.
Ví dụ: Khi học ngữ pháp “-고 싶어요” (muốn làm gì đó), thay vì chỉ ghi nhớ công thức là “V + -고 싶어요”, bạn hãy lấy ví dụ mẫu câu đầy đủ kèm theo như: “저는 한국에 가고 싶어요.” (Tôi muốn đến Hàn Quốc.) hoặc “물을 마시고 싶어요.” (Tôi muốn uống nước.).
Nếu có thể, bạn hãy mở rộng thành đoạn hội thoại:
- A: 어디에 가고 싶어요?
- B: 저는 제주도에 가고 싶어요.
Học tới đâu lấy ví dụ tới đó như vậy sẽ giúp bạn nhớ cấu trúc một cách tự nhiên, dễ áp dụng khi nói chuyện và quan trọng hơn, bạn hiểu luôn được cách sử dụng ngữ pháp trong từng tình huống cụ thể.
2. Luyện nói đều đặn mỗi ngày
Chỉ học ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp và ghi nhớ không thôi là chưa đủ – bạn phải luyện nói đều đặn hàng ngày thì mới có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp. Cho dù học một mình, bạn vẫn có thể tự luyện bằng nhiều cách như sau:
- Tự nói trước gương: Với mỗi một mẫu ngữ pháp đã học, hãy tạo ra 3–5 ví dụ liên quan đến bản thân. Ví dụ, nếu đang học cấu trúc “-고 싶어요”, bạn có thể tự nói:
- 오늘 집에 일찍 가고 싶어요. (Hôm nay tôi muốn về nhà sớm.)
- 치킨을 먹고 싶어요. (Tôi muốn ăn gà rán.)
- 한국 친구를 만나고 싶어요. (Tôi muốn gặp bạn Hàn Quốc.)
- Ghi âm giọng nói của chính mình: Nghe lại xem bạn phát âm đúng chưa, ngữ điệu có tự nhiên không, và sửa lỗi.
- Đặt câu hỏi – tự trả lời: Tự tạo tình huống như phỏng vấn, đi mua sắm, hoặc đặt câu hỏi để trả lời về những sự việc xung quanh như “오늘 뭐 하고 싶어요?” (Hôm nay bạn muốn làm gì?).
Việc luyện nói thường xuyên sẽ giúp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp trở thành phản xạ tự nhiên. Nhờ đó, bạn sẽ không còn mất thời gian “nghĩ bằng tiếng Việt rồi dịch sang tiếng Hàn” nữa!
3. Tự viết nhật ký bằng tiếng Hàn
Viết nhật ký không chỉ giúp bạn luyện viết, mà còn là cách hiệu quả để ôn lại các mẫu ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp một cách thực tế. Bạn không cần viết dài, chỉ cần mỗi ngày 3–5 câu đơn giản mô tả hoạt động trong ngày là đã đủ luyện tập. Ví dụ:
“2025년 4월 5일 (Thứ Bảy). 오늘은 날씨가 좋아요. (Hôm nay trời đẹp.). 오전에 공원에 갔어요. (Buổi sáng tôi đã đi công viên.). 친구와 같이 사진을 찍었어요. (Tôi đã chụp ảnh với bạn.). 지금은 집에서 쉬고 있어요. (Bây giờ tôi đang nghỉ ngơi ở nhà.)”
Khi viết nhật ký, bạn nên chọn một chủ đề nhỏ mỗi ngày như: hoạt động buổi sáng, món ăn yêu thích, kế hoạch cuối tuần… Sau khi viết xong, hãy thử đọc lại thành tiếng, như đang kể chuyện cho người khác nghe – điều này vừa giúp bạn nhớ ngữ pháp, vừa luyện phát âm và phản xạ nói.
4. Học qua phim Hàn hoặc show thực tế
Phim và gameshow Hàn Quốc không chỉ hấp dẫn về nội dung mà còn là kho tàng ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp phong phú và tự nhiên, đặc biệt phù hợp với người học muốn nâng cao khả năng nói và hiểu trong các tình huống đời thường.
Một số mẫu câu thông dụng quen thuộc “괜찮아요?” (Bạn ổn không?), “진짜 맛있어요!” (Thật sự ngon quá!),... hay các mẫu ngữ pháp “-네요”, “-잖아요”, “-거든요”,.. thường xuyên xuất hiện trong phim và show thực tế giúp bạn dễ dàng nhận biết, làm quen.
Hãy sử dụng các nền tảng xem video có phụ đề tiếng Việt hoặc tiếng Anh như Netflix, Youtube, sau đó chia nhỏ video thành từng đoạn 1–2 phút, kết hợp nghe – dừng – ghi lại câu thoại, phân tích ngữ pháp, rồi lặp lại bằng giọng mình. Đây là phương pháp shadowing, rất hiệu quả trong việc nâng cao kỹ năng nói và nghe đồng thời.
III. Vì sao cần học ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp?
Học ngoại ngữ không đơn thuần là việc ghi nhớ từ vựng hay bắt chước âm thanh một cách máy móc. Để có thể thực sự giao tiếp tiếng Hàn trôi chảy, tự nhiên và chính xác, người học cần nắm vững ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp. Đặc biệt, tiếng Hàn là một ngôn ngữ mang tính cấu trúc cao và có sự khác biệt lớn so với tiếng Việt. Do đó, nếu không nắm chắc ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp, bạn sẽ tạo ra những câu hoàn toàn sai nghĩa và gây khó hiểu cho đối phương.
Ngoài ra, ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp còn bao gồm nhiều mức độ sắc thái cùng với kính ngữ tiếng Hàn, đòi hỏi bạn cần hiểu rõ các cấu trúc để sử dụng chính xác trong từng hoàn cảnh, tránh gây nhầm lẫn và hiểu lầm. Hơn nữa, nắm vững ngữ pháp cũng giúp bạn nâng cao khả năng nghe - hiểu và phản xạ, bởi vì bạn có thể dễ dàng nhận ra các dạng biến đổi câu và cấu trúc câu khi người bản xứ nói nhanh hoặc nói rút gọn.
Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp ngữ pháp giao tiếp cơ bản tiếng Hàn và ngữ pháp tiếng Hàn giao tiếp nâng cao, đồng thời cung cấp phương pháp học hiệu quả. Hãy lưu lại ngay để ôn luyện thật tốt nhé! Chúc các bạn thành công!

Chào bạn! Mình là Giang Thảo, du học sinh Hàn Quốc học bổng 100% trường Đại học Quốc gia Busan.
Với niềm đam mê tự học và luyện thi ngoại ngữ trực tuyến, mình hy vọng có thể đồng hành cùng các bạn trong hành trình chinh phục tiếng Hàn. Hãy cùng khám phá những phương pháp học hiệu quả và thú vị để cải thiện khả năng ngoại ngữ cùng mình mỗi ngày nhé!
Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Láng Hạ, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.