Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp những lời chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn dành cho phái đẹp
Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 là dịp lý tưởng để bạn thể hiện tình cảm và sự biết ơn đến phái đẹp xung quanh mình. Bạn có từng nghĩ đến việc chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn để tạo ấn tượng độc đáo và mới mẻ chưa? Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ trọn bộ từ vựng, câu chúc cùng thông tin thú vị về ngày 8/3 tại Hàn Quốc. Hãy cùng khám phá và áp dụng ngay để gửi tặng những lời chúc ý nghĩa nhất đến những người phụ nữ tuyệt vời nhé!

I. Quốc tế Phụ nữ 8/3 tiếng Hàn là gì?
Phần đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu về tên gọi ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 trong tiếng Hàn, cũng như ý nghĩa của ngày này tại xứ sở Kim Chi.
Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 trong tiếng Hàn thường được gọi là 세계 여성의 날 (Se-gye Yeo-seong-ui Nal). Bên cạnh đó, một số nguồn tài liệu cũng ghi nhận cách diễn đạt phổ biến khác là 국제 여성의 날 (Guk-je Yeo-seong-ui Nal). Dù cách gọi có thể khác nhau, nhưng mục đích chung vẫn là tôn vinh, thể hiện sự trân trọng với phụ nữ trên toàn thế giới.
Tại Hàn Quốc, tuy 8/3 không phải là ngày lễ chính thức được nghỉ làm hay nghỉ học, nhưng đây lại là dịp để mọi người bày tỏ tình cảm, lời chúc, tặng hoa và quà đến những người phụ nữ quan trọng trong đời. Vì thế, việc chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn trở nên rất ý nghĩa, không chỉ với người Hàn mà còn cả những ai đang học và yêu thích văn hóa xứ Hàn.

II. Từ vựng ngày Quốc tế Phụ nữ tiếng Hàn
Trước khi đến với các mẫu chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn, chúng ta hãy cùng điểm qua một số từ vựng hữu ích liên quan đến ngày Quốc tế Phụ nữ (국제 여성의 날). Bảng từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và truyền tải cảm xúc chính xác hơn khi gửi lời chúc đến phái nữ.
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
Ví dụ |
세계 여성의 날 (Danh từ) |
Se-gye Yeo-seong-ui Nal |
Ngày Quốc tế Phụ nữ |
3월 8일은 세계 여성의 날입니다. (Ngày 8/3 là Ngày Quốc tế Phụ nữ.) |
국화 (Danh từ) |
guk-hwa |
Hoa cúc |
어머니께 국화를 선물했어요. (Tôi đã tặng hoa cúc cho mẹ.) |
카네이션 (Danh từ) |
ka-ne-i-syon |
Hoa cẩm chướng |
국제 여성의 날에 카네이션을 많이 선물해요. (Vào ngày Quốc tế Phụ nữ, người ta thường tặng nhiều hoa cẩm chướng.) |
감사 (Danh từ) |
gam-sa |
Sự cảm ơn, biết ơn |
항상 저를 도와주셔서 감사드립니다. (Con luôn biết ơn vì mẹ đã giúp đỡ con.) |
응원하다 (Động từ) |
eung-won-ha-da |
Ủng hộ, cổ vũ |
모든 여성들을 응원합니다! (Mình ủng hộ tất cả phụ nữ!) |
소중하다 (Tính từ) |
so-jung-ha-da |
Quý giá, trân trọng |
당신은 정말 소중한 사람이에요. (Bạn là người rất đáng trân trọng.) |
선물 (Danh từ) |
seon-mul |
Quà tặng |
8/3에 어떤 선물을 할지 고민 중이에요. (Tôi đang phân vân không biết tặng quà gì vào 8/3.) |
축하 메시지 (Danh từ) |
chu-kha me-si-ji |
Thông điệp chúc mừng |
그녀에게 축하 메시지를 보냈어요. (Tôi đã gửi thông điệp chúc mừng cho cô ấy.) |
행복하다 (Tính từ) |
haeng-bok-ha-da |
Hạnh phúc |
이 순간이 정말 행복해요. (Khoảnh khắc này tôi thật sự hạnh phúc.) |
사랑 (Danh từ) |
sa-rang |
Tình yêu |
가족의 사랑은 참 따뜻해요. (Tình yêu gia đình thật ấm áp.) |
존경 (Danh từ) |
jon-gyeong |
Sự tôn kính, ngưỡng mộ |
저는 어머니를 깊이 존경해요. (Tôi vô cùng kính trọng mẹ mình.) |
여성 (Danh từ) |
yeo-seong |
Phụ nữ |
오늘은 모든 여성들을 위한 날이에요. (Hôm nay là ngày dành cho tất cả phụ nữ.) |
칭찬하다 (Động từ) |
ching-chan-ha-da |
Khen ngợi |
그녀의 노력에 대해 칭찬해 주고 싶어요. (Tôi muốn khen ngợi những nỗ lực của cô ấy.) |
존중하다 (Động từ) |
jon-jung-ha-da |
Tôn trọng |
서로를 존중하는 사회를 만들어가요. (Hãy xây dựng một xã hội nơi mọi người tôn trọng lẫn nhau.) |
멋지다 (Tính từ) |
meot-ji-da |
Tuyệt vời, đẹp đẽ |
당신은 정말 멋진 여성이에요. (Bạn là một người phụ nữ thật tuyệt vời.) |

III. Lời chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn ấn tượng
1. Lời chúc gửi tặng các thành viên nữ trong gia đình
-
엄마, 늘 우리를 돌보느라 고생이 많으세요. 3월 8일, 건강과 행복만 가득하시길 바랄게요.
(Mẹ ơi, mẹ luôn vất vả chăm lo cho chúng con. Nhân ngày 8/3, con mong mẹ luôn khỏe mạnh và hạnh phúc.) -
가족을 위해 애쓰는 언니가 있어서 정말 든든해요. 국제 여성의 날, 언니가 가장 빛나길 바랄게요!
(Em rất yên tâm vì có chị luôn cố gắng vì gia đình. Ngày Quốc tế Phụ nữ, mong chị sẽ tỏa sáng nhất!) -
사랑스러운 여동생아, 네가 있어 집안이 더 웃음 가득해! 행복한 8/3 보내렴!
(Em gái yêu quý, có em, nhà mình lúc nào cũng đầy ắp tiếng cười. Chúc em ngày 8/3 thật hạnh phúc!) -
할머니, 언제나 저에게 좋은 말씀과 용기를 주셔서 감사합니다. 오늘은 할머니께 모든 존경을 바칩니다.
(Bà ơi, cháu biết ơn bà vì những lời dạy bảo và động viên từ bà. Hôm nay, cháu xin gửi đến bà tất cả lòng tôn kính.) -
이모, 고모, 항상 우리 가정을 위해 애써주셔서 감사해요. 8/3에 좋은 일만 가득하시길!
(Dì, cô ơi, cảm ơn dì và cô vì luôn cố gắng vì gia đình chúng ta. Chúc dì và cô ngày 8/3 tràn đầy niềm vui!) -
우리의 든든한 맏딸, 네가 가족을 위해 보여준 사랑과 노력이 참 대단해. 멋진 8/3 보내!
(Con gái cả thân yêu, thật tuyệt vời những yêu thương và nỗ lực con đã dành cho gia đình. Chúc con 8/3 thật tuyệt nhé!) -
늘 가족을 위해 바쁘신 엄마 덕분에 우리가 행복해요. 국제 여성의 날, 엄마도 쉬면서 즐거운 시간 보내세요!
(Nhờ mẹ luôn bận rộn vì gia đình mà chúng con lúc nào cũng hạnh phúc. Ngày Quốc tế Phụ nữ, mẹ hãy nghỉ ngơi và tận hưởng niềm vui nhé!) -
언니, 모든 어려움에 늘 긍정적으로 맞서줘서 고마워. 오늘은 언니가 가장 빛나는 날이 되길!
(Chị ơi, cảm ơn chị đã luôn đối mặt với mọi khó khăn bằng tinh thần tích cực. Mong hôm nay là ngày chị tỏa sáng nhất!) -
너는 우리 집의 행복 바이러스야. 8/3에도 웃음이 끊이지 않길 바라!
(Em đúng là “virus hạnh phúc” của cả nhà. Chúc em ngày 8/3 luôn tràn ngập tiếng cười!) -
할머니, 항상 우리를 지켜봐 주시고 사랑해 주셔서 감사해요. 오늘은 할머니께 모든 존경과 사랑을 드립니다.
(Bà ơi, cảm ơn bà vì luôn dõi theo và yêu thương chúng cháu. Hôm nay, cháu dành cho bà tất cả tình yêu và sự kính trọng.)

2. Lời chúc gửi tặng người yêu
-
오늘은 3월 8일, 그 누구보다 너가 가장 소중해. 내 곁에서 항상 빛나줘서 고마워.
(Hôm nay là ngày 8/3, em là người quan trọng nhất với anh. Cảm ơn em đã luôn tỏa sáng bên anh.) -
네 미소는 나에게 가장 큰 선물이야. 국제 여성의 날에 가장 예쁜 꽃을 너에게 줄게!
(Nụ cười của em là món quà lớn nhất đối với anh. Ngày Quốc tế Phụ nữ anh muốn tặng em bông hoa đẹp nhất!) -
사랑하는 당신, 당신이 있어 내 삶이 더 행복해졌어요. 멋진 8/3 함께 만들어봐요!
(Người yêu dấu, có em mà cuộc sống anh trở nên hạnh phúc hơn nhiều. Hãy cùng nhau tạo nên một ngày 8/3 tuyệt vời nhé!) -
매일매일 예쁘지만 오늘은 더욱 예뻐 보이네! 8/3, 나와 함께 웃으면서 보내자.
(Ngày nào em cũng xinh đẹp, nhưng hôm nay em trông càng xinh đẹp hơn! Hãy cùng anh đón 8/3 với thật nhiều nụ cười nhé.) -
너와 함께라면 어떤 날이든 특별해지지만, 3월 8일은 너를 더욱 빛나게 할게.
(Bất cứ ngày nào ở bên em đều trở nên đặc biệt, nhưng ngày 8/3 này, anh muốn em tỏa sáng hơn bao giờ hết.) -
오늘은 여성의 날, 너의 모든 매력과 존재를 축하해! 나에게 가장 소중한 사람은 너야.
(Hôm nay là ngày tôn vinh phụ nữ, anh muốn chúc mừng mọi nét đẹp và sự hiện diện của em. Em là người quan trọng nhất đối với anh.) -
항상 내 곁을 지켜줘서 고마워. 너에게 받은 사랑만큼 오늘은 내가 보답할게.
(Cảm ơn em vì luôn bên anh. Hôm nay anh sẽ đáp lại tình yêu em dành cho anh nhiều nhất có thể.) -
8/3에 너를 가장 행복하게 만들고 싶어. 사랑해, 그리고 늘 고마워!
(Anh muốn làm cho em hạnh phúc nhất vào ngày 8/3. Anh yêu em, và luôn biết ơn em!) -
당신이 있어서 내 하루가 빛나요. 오늘은 당신에게 가장 아름다운 추억이 되길 바라요.
(Có em, ngày của anh luôn bừng sáng. Mong hôm nay sẽ trở thành kỷ niệm đẹp nhất đối với em.) -
내 인생에 들어와 줘서 고마워. 3월 8일, 당신이 웃는 모습이 제일 보고 싶어요.
(Cảm ơn em đã đến bên đời anh. Ngày 8/3, anh chỉ muốn được ngắm nụ cười của em.)

3. Lời chúc gửi tặng bạn nữ, đồng nghiệp nữ
-
국제 여성의 날을 맞아, 항상 열심히 일하고 빛나는 당신에게 박수를 보냅니다!
(Nhân ngày Quốc tế Phụ nữ, xin gửi những tràng pháo tay tán thưởng đến bạn, người luôn chăm chỉ và tỏa sáng!) -
당신의 노력이 늘 팀을 하나로 만들어 줍니다. 8/3에도 더 멋진 프로젝트 함께 만들어 봐요!
(Sự nỗ lực của bạn luôn gắn kết cả nhóm lại với nhau. Ngày 8/3 này, cùng nhau tạo nên dự án tuyệt vời hơn nữa nhé!) -
같은 회사에서 함께 일하게 되어 기뻐요. 여성의 날, 당신이 늘 건강하고 행복하시길!
(Tôi rất vui vì được làm việc cùng công ty với bạn. Nhân ngày Phụ nữ, chúc bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc!) -
네 끈기와 열정은 모두에게 귀감이 돼. 오늘은 네가 주인공이야.
(Sự kiên trì và nhiệt huyết của cậu là tấm gương cho tất cả mọi người. Hôm nay, cậu chính là nhân vật chính!) -
매일 웃음을 주는 친구여서 고마워. 3월 8일엔 더 크게 웃고 즐기는 하루 보내!
(Cảm ơn cậu vì mỗi ngày đều mang lại niềm vui. Chúc cậu ngày 8/3 thật nhiều tiếng cười và niềm vui!) -
국제 여성의 날에도 우리 우정은 계속 빛날 거야. 오늘도 좋은 하루 보내길 바래!
(Tình bạn của chúng ta sẽ tiếp tục tỏa sáng vào ngày Quốc tế Phụ nữ. Chúc cậu hôm nay cũng có một ngày thật tuyệt!) -
당신은 언제나 밝은 에너지를 전해 줍니다. 8/3에는 당신이 더 행복해지길!
(Bạn luôn truyền năng lượng tích cực cho mọi người. Mong bạn sẽ càng hạnh phúc hơn trong ngày 8/3!) -
회사에서든 어디에서든 당신처럼 멋진 동료와 함께라면 뭐든 가능해 보여요. 즐거운 8/3 보내요!
(Dù ở công ty hay bất cứ đâu, khi được hợp tác với một đồng nghiệp tuyệt vời như bạn thì việc gì cũng có thể làm được. Chúc bạn 8/3 vui vẻ!) -
같은 프로젝트에서 일하면서 배운 게 정말 많아요. 국제 여성의 날, 당신의 열정을 응원합니다!
(Trong thời gian làm cùng dự án, tôi học được rất nhiều điều từ bạn. Nhân ngày Quốc tế Phụ nữ, tôi xin ủng hộ nhiệt huyết của bạn!) -
오늘 하루만큼은 일도 좋지만, 자신을 위한 시간을 꼭 가져주세요. 여성의 날 축하해요!
(Ngày hôm nay, công việc cũng quan trọng, nhưng bạn hãy dành thời gian cho bản thân nhé. Chúc mừng ngày Phụ nữ!)

4. Lời chúc gửi tặng cô giáo
-
선생님, 가르침과 사랑으로 저희의 미래를 밝혀주셔서 감사합니다. 3월 8일에도 행복 가득하시길!
(Thưa cô, cảm ơn cô đã soi sáng tương lai chúng em bằng sự dạy dỗ và tình thương. Chúc cô ngày 8/3 tràn đầy hạnh phúc!) -
당신의 열정적인 가르침 덕분에 매일 새로운 배움을 얻어요. 국제 여성의 날, 선생님을 존경합니다.
(Nhờ những bài giảng đầy nhiệt huyết của cô, mỗi ngày em lại khám phá thêm nhiều điều mới mẻ. Nhân ngày Quốc tế Phụ nữ, em xin bày tỏ lòng kính trọng sâu sắc đến cô.) -
선생님, 저희를 위해 헌신해 주셔서 진심으로 감사드립니다. 8/3에도 편안한 시간 보내세요.
(Cô ơi, em chân thành cảm ơn cô đã tận tâm vì chúng em. Chúc cô ngày 8/3 có những giây phút thư giãn vui vẻ.) -
좋은 스승을 만나면 인생이 달라진다고 하죠. 선생님이 저희 삶을 바꿔 주셨어요!
(Người ta nói gặp được người thầy tốt sẽ thay đổi cả cuộc đời. Cô đã thay đổi cuộc đời chúng em!) -
선생님께서 알려주신 지혜는 평생 잊지 않을 거예요. 여성의 날, 선생님께 존경과 감사를 전합니다.
(Em sẽ không bao giờ quên những bài học quý giá mà cô dạy. Nhân ngày Phụ nữ, em xin gửi đến cô lòng biết ơn và sự kính trọng.) -
언제나 친절하게 대해 주시고, 우리가 성장할 수 있도록 도와주셔서 고맙습니다. 8/3, 늘 건강하세요!
(Cảm ơn cô luôn đối xử nhẹ nhàng và giúp chúng em trưởng thành. Chúc cô ngày 8/3 mạnh khỏe!) -
선생님과 함께하는 수업은 늘 즐겁고 유익해요. 오늘은 선생님이 가장 빛나는 날이 되길 바랍니다.
(Những giờ học với cô luôn vui vẻ và bổ ích. Mong hôm nay sẽ là ngày cô tỏa sáng nhất.) -
좋은 멘토가 되어주신 선생님께 감사의 마음을 전합니다. 3월 8일, 많은 행복이 찾아오길!
(Em xin bày tỏ lòng biết ơn đến cô, người luôn là người dẫn dắt tuyệt vời. Ngày 8/3 này mong cô đón nhận thật nhiều niềm vui!) -
선생님의 가르침 덕분에 저는 꿈을 키우고 있어요. 여성의 날, 선생님께 감사와 사랑을 바칩니다.
(Nhờ sự chỉ dạy của cô, em đang nuôi dưỡng ước mơ của mình. Nhân ngày Phụ nữ, em xin gửi trọn yêu thương và biết ơn đến cô.) -
한결같은 마음으로 저희를 이끌어 주셔서 감사합니다. 여성의 날을 맞아 선생님께 존경을 전합니다.
(Cảm ơn cô đã luôn hết lòng dẫn dắt chúng em. Nhân ngày Phụ nữ, em xin gửi trọn lòng kính trọng đến cô.)
IV. Văn hóa về ngày Quốc tế phụ nữ 8/3 tại Hàn Quốc
Không chỉ riêng Việt Nam, nhiều quốc gia cũng dành sự quan tâm đặc biệt cho ngày Quốc tế Phụ nữ. Tại Hàn Quốc, mặc dù 8/3 (세계 여성의 날) không phải ngày lễ được nghỉ học hay nghỉ làm, song đây vẫn là dịp để mọi người bày tỏ lòng biết ơn đến những người phụ nữ xung quanh.
-
Tặng hoa và quà: Hoa cẩm chướng (카네이션) hoặc hoa cúc (국화) thường được sử dụng để tặng cho mẹ, bà, hoặc những người phụ nữ đáng kính. Điều này tương đồng với văn hóa phương Tây và một số nước châu Á.
-
Gửi lời chúc ấm áp: Người Hàn có thói quen gửi tin nhắn, viết thiệp hoặc nói trực tiếp những lời chúc ý nghĩa đến phái nữ. Việc chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn cho người thân, bạn bè, đồng nghiệp mang ý nghĩa tôn vinh và trân trọng.
-
Sự phát triển của phong trào nữ quyền: Hàn Quốc ngày càng đề cao vai trò và quyền lợi của phụ nữ trong xã hội. Hoạt động nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và ủng hộ phụ nữ cũng diễn ra trong dịp này.
-
Các sự kiện, hội thảo: Tại các trường đại học, tổ chức phi chính phủ hay cộng đồng địa phương, thường có những buổi tọa đàm, hội thảo, triển lãm về chủ đề phụ nữ, khuyến khích sự tham gia của cả nam giới lẫn nữ giới.
Ngày 8/3 ở Hàn Quốc không đơn thuần là một ngày lễ, mà còn là dịp nhắc nhở về tầm quan trọng của việc tôn trọng và yêu thương phụ nữ. Điều này càng khiến những lời chúc mừng ngày 8/3 bằng tiếng Hàn trở nên thiết thực và đáng trân trọng hơn.
PREP - nền tảng học & luyện thi thông minh với sự trợ giúp của AI, giúp bạn học mọi ngôn ngữ một cách hiệu quả. Học trực tuyến tại nhà theo lộ trình cá nhân hóa và nhận sự hỗ trợ 1-1 từ Teacher Bee AI. Liên hệ HOTLINE 0931428899 để được tư vấn chi tiết và tải app PREP ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học ngoại ngữ!

Bình luận
Bài viết liên quan
Tìm kiếm bài viết học tập
Lộ trình cá nhân hoá
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!

Kết nối với Prep

MSDN: 0109817671.
Địa chỉ liên hệ: Tầng 4 Tòa Vinaconex-34 Đ.Láng, Q.Đống Đa, TP.Hà Nội.
Địa chỉ kinh doanh: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, TP.Hà Nội.
Trụ sở: SN 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Phòng luyện ảo - Trải nghiệm thực tế - Công nghệ hàng đầu.
Hotline: 0931 42 8899.
Trụ sở: Số nhà 20, ngách 234/35, Đ.Hoàng Quốc Việt, P.Cổ Nhuế 1, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp.