Tìm kiếm bài viết học tập
Tổng hợp 35+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Công nghệ thông tin là một trong những ngành phổ biến hiện nay, vì thế bạn sẽ phải bắt gặp rất nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin trong môi trường làm việc và học tập. Hãy cùng PREP tổng hợp 35+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin theo chủ đề ngay sau đây!
- I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
- 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Các thuật toán
- 2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Cấu tạo máy móc
- 3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Hệ thống dữ liệu
- 4. Từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về phần mềm
- 5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Mạng và bảo mật mạng
- 6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Nghề nghiệp
- II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng ngành công nghệ thông tin
- III. Thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh ngành công nghệ thông tin
- IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin
I. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Các thuật toán
Đầu tiên, chúng ta cùng đến với từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về các thuật toán nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Output | Ra, đưa ra | Last year manufacturing output fell by 14%. (Sản lượng sản xuất năm ngoái đã giảm 14%.) |
Perform | Tiến hành, thi hành | Harry performs his duties very ably. (Harry thực hiện nhiệm vụ của mình rất tốt.) |
Process | Xử lý | Sara arrived at the correct answer by a process of elimination. (Sara đã đi đến câu trả lời đúng bằng phương pháp loại trừ.) |
Processor | Bộ xử lý | The problem is that there are now dead processors. (Vấn đề là hiện có bộ xử lý chết.) |
Pulse | Xung | The data can be changed into pulses of light. (Dữ liệu có thể được thay đổi thành các xung ánh sáng.) |
Signal | Tín hiệu | When Kathy gave the signal, they all cheered. (Khi cô ấy đưa ra tín hiệu, tất cả bọn họ đều reo hò.) |
Store | Lưu trữ | The data is stored on my laptop. (Dữ liệu đã được lưu trữ trong máy tính của tôi.) |
Computerize | Tin học hóa | Harry is just computerized the whole system. (Harry vừa vi tính hóa toàn bộ hệ thống.) |
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Cấu tạo máy móc
Ngoài ra, bạn cần nắm rõ một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về cấu tạo máy móc nữa nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Capacity | Dung lượng | The capacity of Hanna's computer is 900GB. (Dung lượng máy tính của Hanna là 900GB.) |
Core memory | Bộ nhớ lõi | Many high-end machines also included core memory. (Một số máy móc cao cấp bao gồm bộ nhớ lõi.) |
Gadget | đồ phụ tùng nhỏ | Have Jenny seen this handy little gadget? (Jenny đã thấy tiện ích nhỏ tiện dụng này chưa?) |
Semiconductor memory | Bộ nhớ bán dẫn | Kathy also holds patents in semiconductor memory innovations. (Kathy cũng có bằng sáng chế về đổi mới bộ nhớ bán dẫn.) |
Configuration | Cấu hình | Martin tried the furniture in different configurations to see which fit best. (Martin đã thử đồ nội thất ở các cấu hình khác nhau để xem cái nào phù hợp nhất.) |
Disk | Đĩa | How much data can Kathy store on a floppy disk? (Kathy có thể lưu trữ bao nhiêu dữ liệu trên đĩa mềm?) |
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Hệ thống dữ liệu
Khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin, chúng ta cũng không được bỏ qua những từ liên quan tới hệ thống dữ liệu đâu nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Chain | Chuỗi | The system allows Kathy to chain them together. (Hệ thống cho phép bạn xâu chuỗi chúng lại với nhau.) |
Electrostatic | Tĩnh điện | Kathy note that the pressure force can compete with the electrostatic force. (Kathy lưu ý rằng lực áp suất có thể cạnh tranh với lực tĩnh điện.) |
Database | cơ sở dữ liệu | Harry is linked to the online database at his head office. (Harry được liên kết với cơ sở dữ liệu trực tuyến tại trụ sở chính của anh ấy.) |
Software | phần mềm | Peter written a piece of software which taxes for you. (Peter đã viết một phần mềm tính thuế cho bạn.) |
Hardware | Phần cứng | The cost of computer hardware has fallen in the last three years. (Chi phí phần cứng máy tính đã giảm trong ba năm qua.) |
Operating system | Hệ điều hành | This website describes the interaction of the program with the operating system. (Trang web này mô tả sự tương tác của chương trình với hệ điều hành.) |
4. Từ vựng tiếng Anh ngành công nghệ thông tin về phần mềm
Về phần mềm, chúng ta có một số từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin phổ biến sau đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Command | Lệnh (trong máy tính) | There are 3 commands in this laptop. (Có 3 lệnh máy tính trong chiếc laptop nào.) |
Circuit | Mạch | Big electronic circuits carry huge amounts of data. (Các mạch điện tử lớn mang một lượng dữ liệu khổng lồ.) |
Convert | Chuyển đổi | How can we convert the operating system? (Làm thế nào để chúng tôi thay đổi hệ điều hành?) |
Binary | Nhị phân | Hanna's computer stores all data in binary code. (Máy tính của Hanna lưu trữ tất cả dữ liệu trong mã nhị phân.) |
5. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Mạng và bảo mật mạng
Khi học từ vựng tiếng Anh về công nghệ thông tin, chúng ta cũng cần biết các từ vựng về vấn đề mạng và bảo mật sau đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Firewall | tường lửa | Without a firewall, all Harry's files could be instantly accessible to any competent hacker from anywhere in the world. (Nếu không có tường lửa, tất cả các tệp của bạn có thể được truy cập ngay lập tức bởi bất kỳ tin tặc.) |
Web hosting | Dịch vụ thuê máy chủ | We are the group which suppling web-hosting services. (Chúng tôi là nhóm cung cấp dịch vụ lưu trữ web.) |
Domain | tên miền | Each website has a different domain. (Mỗi website có một tên miền khác nhau.) |
Exploit | tấn công lỗ hổng mạng | Harry exploit the system by lodging multiple appeals. (Harry khai thác hệ thống bằng cách gửi nhiều kháng cáo.) |
Breach | lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu | There are serious security breaches. (Có những vi phạm dữ liệu nghiêm trọng.) |
Malware | phần mềm độc hại (virus) | You must not download malware. (Bạn không được tải phần mềm độc hại.) |
Spyware | phần mềm gián điệp | Kazaa was accused of bundling adware and spyware with their software. (Kazaa bị buộc tội kết hợp phần mềm quảng cáo và phần mềm gián điệp với phần mềm của họ.) |
6. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin: Nghề nghiệp
Cuối cùng hãy đến với một số nghề nghiệp, chức vụ thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin dưới đây:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Computer analyst | Nhà phân tích máy tính | Hanna worked there for four years as a computer analyst. (Hanna đã làm việc ở đó 4 năm như một nhà phân tích máy tính.) |
Computer scientist | Nhà khoa học máy tính | The scanning equipment has been modified by 68 computer scientists. (Thiết bị quét đã được sửa đổi bởi 65 nhà khoa học máy tính.) |
Computer Programmer | Lập trình viên | Peter is a computer programmer who takes contract work in high school. (Peter là một lập trình viên máy tính nhận công việc theo hợp đồng tại trường trung học.) |
Database Administrator | Quản trị cơ sở dữ liệu | Kathy now works for the federal government as a database administrator. (Kathy hiện làm việc cho chính phủ liên bang với tư cách là quản trị viên cơ sở dữ liệu.) |
Software developer | Lập trình viên phần mềm | Sara began working as a software developer and writing books about technology. (Anh ấy bắt đầu làm việc với tư cách là nhà phát triển phần mềm và viết sách về công nghệ.) |
Web developer | Lập trình viên Web | Daisy works as a web developer for a financial services company. (Daisy làm việc với tư cách là nhà phát triển web cho một công ty dịch vụ tài chính.) |
II. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng ngành công nghệ thông tin
Bên cạnh việc học thuộc các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin phía trên, chúng mình cũng không quên học một số mẫu câu giao tiếp đơn giản về công nghệ thông tin dưới đây:
Mẫu câu | Nghĩa |
Do you think technology is a bad thing? | Bạn có nghĩ rằng công nghệ là không tốt? |
Instagram and Tiktok are using user-generated content. | Instagram và Tiktok đang sử dụng nội dung do người dùng tạo. |
Kathy needs to catch up with new technologies every day or else she will be left behind. | Kathy cần phải bắt kịp công nghệ mới mỗi ngày, nếu không cô ta sẽ bị tụt hậu. |
Technology has completely changed the way our brain processes information. | Công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách bộ não của chúng ta xử lý thông tin. |
The technology is complex and hard to explain, so Peter’ll put it in layman's terms to help Kathy understand. | Công nghệ này phức tạp và khó giải thích, vì vậy Peter sẽ đặt nó theo thuật ngữ bình dân để giúp Kathy hiểu. |
How has technology impacted education? | Công nghệ đã tác động như thế nào đến giáo dục? |
Thanks to the Internet, I have everything at our fingertips. | Nhờ có Internet, I có mọi thứ trong tầm tay. |
III. Thuật ngữ và viết tắt tiếng Anh ngành công nghệ thông tin
Một số thuật ngữ thuộc từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin cũng được PREP sưu tập và biên soạn đầy đủ trong bảng dưới đây:
Thuật ngữ và viết tắt | Nghĩa |
CPU (Central Processing Unit) | Đơn vị xử lý trung tâm |
Database | Cơ sở dữ liệu |
FAQ (Frequently Asked Questions) | câu hỏi thường gặp |
HTML (Hypertext Markup Language) | ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (một ngôn ngữ lập trình) |
LAN (Local Area Network) | mạng cục bộ |
RAM (Random Access Memory) | bộ nhớ tạm thời |
URL (Uniform Resource Locator) | địa chỉ của trang web |
WAN (Wide Area Network) | mạng diện rộng |
WWW (world wide web) | mạng lưới thông tin toàn cầu |
DNS (domain name system) | hệ thống tên miền |
DOS (Disk Operating System) | hệ điều hành đĩa |
OCR | nhận dạng ký tự quang học |
PDA (personal digital assistant) | trợ lý kỹ thuật số cá nhân |
USB (Universal serial bus) | thiết bị kết nối gắn vào máy tính |
IV. Bài tập từ vựng tiếng Anh công nghệ thông tin
Sau khi đã học về mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin theo chủ đề, chúng mình cùng vận dụng để làm bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
- Sara is looking for 5 programmers to develop our web-based _____
- A. applications
- B. appliances
- C. applause
- Some programmers use libraries of code instead of _____ from scratch.
- A. coding
- B. code
- C. coded
- Hanna is going to be helping John to implement various software sub - _____
- A. parts
- B. pieces
- C. components
- Martin's really good at _____
- A. trouble
- B. fault-finding
- C. troubleshooting
- How good are Jenny _____________ stored procedures?
- A. on writing
- B. when writing
- C. at writing
Đáp án:
- 1. A
- 2. A
- 3. C
- 4. C
- 5. C
Trên đây là tổng hợp 35+ từ từ vựng tiếng anh chuyên ngành công nghệ thông tin phổ biến nhất được PREP biên soạn chi tiết, bao gồm cả ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn trau dồi hiệu quả những kiến thức và vốn từ vựng tiếng Anh nhé.
Bình luận
Tìm kiếm bài viết học tập
Có thể bạn quan tâm
Đăng ký tư vấn lộ trình học
Bạn hãy để lại thông tin, Prep sẽ liên hệ tư vấn cho mình ngay nha!