Tìm kiếm bài viết học tập

After là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc After

After là một từ vựng được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh với nhiều chức năng và công thức đa dạng. Bài viết hôm nay PREP sẽ tổng hợp chi tiết tất tần tật kiến thức về cấu trúc After, nếu bạn chưa thực sự hiểu rõ và nắm vững cách dùng thì đừng bỏ qua nhé! 

Cấu trúc After
Cấu trúc After là gì?

I. Cấu trúc After là gì?

Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, idioms và phrasal verb phổ biến cùng PREP bạn nhé!

1. Khái niệm

Trong tiếng Anh, After đóng vai trò là một giới từ, trạng từ và liên từ có nghĩa là “sau đó, sau khi”. Động từ ở sau After sẽ có dạng V-ing, mang nghĩa là sau khi làm gì đó.

Ví dụ:

  • After running for 1 hour, Kathy went home and had breakfast. (Sau khi chạy 1 giờ thì Kathy về nhà và ăn bữa sáng.)
  • After graduating, Martin has been working as a teacher until now. (Sau khi tốt nghiệp, Martin làm giáo viên cho tới tận bây giờ.)

Chú ý: Chủ ngữ ở trong 2 mệnh đề của câu phải trùng nhau thì mới có thể lược bỏ và dùng cấu trúc After + V-ing.

Ví dụ: 

  • Jenny went shopping then she cooked dinner for us. ➡ After going shopping, Jenny cooked dinner for us. (Sau khi đi mua đồ thì Jenny nấu bữa tối cho chúng tôi.)
  • Martin failed his interview, he felt very disappointed. ➡ After failing the interview, Martin felt very disappointed. (Sau khi trượt vòng phỏng vấn, Martin cảm thấy rất thất vọng.)
cau-truc-after-la-gi.jpg
Cấu trúc After là gì?

2. Phrasal verb & cụm từ đi với After

phrase-verb-cum-tu-di-voi-after.jpg
Phrasal verb & cụm từ đi với After

Phrasal verb & cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

look after

chăm sóc

Hanna has to look after her children. (Hanna phải chăm sóc con của cô ấy.)

take after

giống (về ngoại hình)

She takes after her mother in both looks and temperament. (Cô ấy giống mẹ về cả ngoại hình và tính cách.)

chase after

theo đuổi, tán tỉnh

John has chased after Anna for 3 years. (John đã theo đuổi Anna được 3 năm rồi.)

name after

đặt tên theo

Martin is named after a famous people. (Martin được đặt tên theo một người nổi tiếng.) 

ask after

hỏi thăm sức khỏe

Kathy went to hospital in order to ask after Hanna. (Kathy đến bệnh viện để hỏi thăm sức khỏe Hanna.)

life after death

thế giới bên kia

Some people believe in life after death. (Một số người tin vào thế giới bên kia.)

the day after tomorrow 

ngày kia

There's a good film on the day after tomorrow. (Có một bộ phim hay khởi chiếu vào ngày kia.)

well after

một thời gian dài sau

She waited until well after midnight. (Cô đợi đến quá nửa đêm.)

soon after

ngay sau đó, không lâu sau

She went back to work soon after the birth. (Cô ấy trở lại làm việc ngay sau khi sinh.)

a quarter after

chỉ giờ hơn/kém 15 phút

It's a quarter after four. (Bây giờ là bốn giờ mười lăm.)

 

II. Cấu trúc after và cách dùng cụ thể

Sau khi đã hiểu được định nghĩa, chúng ta hãy cùng đến với cách dùng của các cấu trúc After trong tiếng Anh nhé!

Công thức chung của cấu trúc After:

Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2

Cấu trúc After cụ thể cho từng trường hợp như sau:

1. After + past perfect + simple past

Cấu trúc After ở trường hợp này được sử dụng để miêu tả về một hành động xảy ra sau khi hành động khác đã kết thúc.

Cấu trúc:

AFTER +  past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)

= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + BEFORE + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • After Hanna had done her homework, she played football with her friends. (Sau khi Hanna hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đã chơi đá bóng cùng bạn bè.) = Hanna had done her homework before she played football with her friends.
  • Martin went home after he had finished work at the office. (Martin về nhà sau khi anh ta làm xong việc ở văn phòng.) = Before Martin went home, he had finished work at the office.

 

2. After + simple past + simple present

Cấu trúc After trên dùng để diễn tả hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ và tạo thành một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.

Cấu trúc: 

After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)

Ví dụ:

  • After he finished his homework, he goes out to play. (Sau khi anh ấy làm xong bài tập, anh ấy đi ra ngoài chơi.)
  • After she finished her work, she starts her daily exercise routine. (Sau khi hoàn thành công việc, cô ấy bắt đầu lộ trình tập luyện hàng ngày của mình.)
cau-truc-after-va-cach-dung-cu-the.jpg

3. After simple past + simple past

Cấu trúc After tiếp theo được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.

Cấu trúc: 

After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • After Jenny and John discussed for 3 hours, they solved their problem. (Sau khi thảo luận trong 3 giờ, Jenny và John đã giải quyết được vấn đề.)
  • After Sara came to visit Peter, they had lunch together. (Sau khi Sara đến thăm Peter, họ đã ăn trưa cùng nhau.)
cau-truc-after-va-cach-dung-cu-the (2).jpg
Cấu trúc after và cách dùng cụ thể

4. After + present perfect/simple present + simple future

Trường hợp cấu trúc After này sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành trong hiện tại hoặc tương lai.

Cấu trúc: 

After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/ simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)

Ví dụ:

  • After Jenny has spoken to them, she’ll call you. (Sau khi Jenny chuyện với họ, cô ta sẽ gọi điện cho cậu.)
  • After Harry has booked the airline ticket, he will go to Korea. (Sau khi Harry đặt vé máy bay, anh ấy sẽ bay đến Hàn Quốc.)
cau-truc-after-va-cach-dung-cu-the (3).jpg
Cấu trúc after và cách dùng cụ thể

5. After + V-ing

Cấu trúc After + V-ing có nghĩa là “sau khi làm gì đó”, sử dụng để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau. 

Ví dụ:

  • After studying abroad, Harry will work for a multinational company. (Sau khi đi du học, Harry sẽ làm việc tại một công ty đa quốc gia.) = After Harry studies abroad, Harry will work for a multinational company.
  • After she passes the exam, she will go on a trip. (Sau khi vượt qua kỳ thi, cô ấy sẽ đi du lịch.)
cau-truc-after-va-cach-dung-cu-the (4).jpg
cau-truc-after-va-cach-dung-cu-the (4).jpg

Chú ý: Khi nói về hành động ở trong quá khứ, ngoài sử dụng cấu trúc After + V-ing, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc After + having + quá khứ phân từ (past participle).

Ví dụ: He wrote his first book after returning/ having returned from Korea. (Anh ấy đã viết cuốn sách đầu tiên sau khi trở về từ Hàn Quốc.)

IV. Viết lại câu với cấu trúc After, Before

After và before là hai từ rất quen thuộc với những người học tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc viết lại câu với After và Before dưới đây nhé!

Ví dụ:

  • Anna studies her lessons before she takes the exam. (Anna học bài trước khi làm bài kiểm tra.) ➞ Anna takes the exam after she studies her lessons. (Anna làm bài kiểm tra sau khi học bài.)
  • John checks his email before he starts work. (John kiểm tra email trước khi bắt đầu làm việc.) ➞ John starts work after he checks his email. (John bắt đầu làm việc sau khi kiểm tra email.)
viet-lai-cau-voi-cau-truc-after-before.jpg
Viết lại câu với cấu trúc After, Before

V. Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc After

Bên cạnh các công thức cấu trúc với After cơ bản trên, chúng mình cũng cần lưu ý một số trường hợp để tránh sai sót sau đây:

luu-y-quan-trong-khi-dung-cau-truc-after.jpg
Lưu ý quan trọng khi dùng cấu trúc After

Lưu ý

Ví dụ

Ngoài cấu trúc After còn có một số liên từ chỉ thời gian khác như: as, whensince, while… Đối với mỗi liên từ thì sẽ có cách sử dụng khác nhau. 

After winning the lottery, Kathy will travel to London. (Sau khi trúng xổ số, Kathy sẽ đi du lịch Luân Đôn.)

= Kathy will travel to London as soon as I win the lottery.

Mệnh đề chứa cấu trúc After đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.

Jenny was watching TV after she went home yesterday. (Ngày hôm qua, Jenny đã xem tivi sau khi cô ấy về nhà.)

Mệnh đề đi kèm với cấu trúc After có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. 

Nếu đứng đầu câu thì phải thêm dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề. 

Sara phoned me immediately after I left her a message.

= After I left Sara a message, she phoned me immediately. (Sau khi tôi để lại lời nhắn cho Sara, cô ấy đã gọi lại cho tôi ngay lập tức.)

Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa cấu trúc After. 

  • After Harry will have a new girlfriend, he takes her to me for an introduction.  (❌)
  • After Harry has a new girlfriend, he will take her to me for an introduction. (✅)

(Sau khi Harry có bạn gái mới, anh ấy sẽ dẫn cô ta đến giới thiệu với tôi.)

VI. Bài tập về cấu trúc After

Sau khi đã học một loạt các lý thuyết về cấu trúc After ở trên, hãy cùng PREP thực hành bài tập dưới đây để nhớ kiến thức tốt hơn nhé:

1. Bài tập

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After

  1. Harry finished all his work. Harry came home.

➡ _______________________________

  1. Anna arrived then John went out.

➡ ______________________

  1. Sara had completed her math homework. Sara watched a movie to relax.

➡ _____________________________________________

  1. Kathy will finally come back this week. Kathy has been on a business trip for a month.

➡ _______________________________________________________

  1. Peter ate all the ice cream, now he began to feel sick.

➡ ____________________________________

Bài tập 2:

  1. Jack came home ___ at school, and ___ a short break, he started doing his homework.
    1. after the whole day – after taking
    2. after all the days – after take
    3. the whole after day – after to take
  2. ___ the text carefully, find the key word in this story, and ___, study the two main characters’ actions all along the scene, and what their relationships have become long after…
    1. After to read – after last
    2. After read – after whole
    3. After reading – afterwards
  3. Jackson’ll give you the key to the room ___ it.
    1. After he leaved
    2. After he has left
    3. After he leaving
  4. ___ your own exercises, wipe the board, and ___ close the door carefully ___ all the lights off.
    1. Afterwards finishing – after all – after switched
    2. After finishing – afterwards – after switching
    3. After to finish – after then – after to switch
  5.  ____ up early, you take a huge breakfast, ___ you go skiing: I advise you to start with a blue run (a gentle slope) and ___, do a black track.
    1. After to woke – short after –long after
    2. After woken – and after – short after
    3. After waking – and then – afterwards

2. Đáp án

Bài tập 1

Bài tập 2

  1. After finishing all his work, Harry came home.
  2. John went out after Anna arrived.
  3. After Sara had completed/ completing/ having completed her math homework, she watched a movie to relax.
  4. After Kathy has been/ being on a business trip for a month, she will finally come back this week.
  5. Peter began to feel sick after he ate/ eating all the ice cream.
  1. A
  2. C
  3. B
  4. B
  5. C

Trên đây là toàn bộ hệ thống kiến thức về cấu trúc của After mà bạn cần phải nắm rõ. Đừng quên kết hợp làm bài tập mỗi ngày để nắm vững các lý thuyết. Học thêm về các kiến thức ngữ pháp tại:

Thạc sỹ Tú Phạm
Thạc sỹ Tú Phạm
Founder/CEO at Prep
Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục.
Xem thêm

Bình luận

0/300 ký tự